Có 2 kết quả:
堪称 kān chēng ㄎㄢ ㄔㄥ • 堪稱 kān chēng ㄎㄢ ㄔㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can be rated as
(2) can be said to be
(2) can be said to be
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can be rated as
(2) can be said to be
(2) can be said to be
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh